BẢN TIN DỰ BÁO THUỶ VĂN
(Dự báo cho vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng)
Nhận xét tình hình thủy văn 24 giờ qua: (tại thời điểm 7h /06/8/2018):
- Lưu lượng vào hồ Lai Châu đạt 3446 m3/s, mực nước hồ Lai Châu đạt 294.93 m;
- Lưu lượng vào hồ Sơn La đạt 5285 m3/s, mực nước hồ Sơn La đạt 202.68 m; hiện tại hồ Sơn La đang mở 01 cửa xả đáy
- Lưu lượng vào hồ Hoà Bình đạt 3986 m3/s, mực nước hồ Hoà Bình đạt 106.20 m; hiện tại hồ Hòa Bình đang mở 01 cửa xả đáy.
- Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng đạt 354 m3/s, mực nước hồ Huổi Quảng đạt 370.01 m. Hồ Huổi Quảng đang mở 02 cửa xả mặt;
- Lưu lượng vào hồ Bản Chát đạt 375 m3/s, mực nước hồ Bản Chát đạt 475.05 m. Hồ Bản Chát đang mở 01 cửa xả mặt;
- Lưu lượng vào hồ Bản Chát đạt 1267 m3/s, mực nước hồ Bản Chát đạt 473.34 m;
- Lưu lượng vào hồ Thác Bà đạt 450 m3/s, mực nước hồ Thác Bà đạt 52.12 m;
- Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang đạt 1504 m3/s, mực nước hồ Tuyên Quang đạt 109.67 m. Hồ Tuyên Quang đang mở 1 cửa xả đáy.
- Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội tăng, đang ở mức 4.80m;
- Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại tăng, đang ở mức 1.86m;
Dự báo trong 24 giờ tới (tại thời điểm 7h /07/8/2018):
- Lưu lượng vào hồ Lai Châu đạt 2851 m3/s, mực nước hồ Lai Châu đạt 293.90 m;
- Lưu lượng vào hồ Sơn La đạt 4380 m3/s, mực nước hồ Sơn La đạt 203.12 m;
- Lưu lượng vào hồ Hoà Bình đạt 3820 m3/s, mực nước hồ Hoà Bình đạt 106.42m;
- Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng đạt 375 m3/s, mực nước hồ Huổi Quảng đạt 370.02 m; Hồ Huổi Quảng duy trì mở 02 cửa xả mặt;
- Lưu lượng vào hồ Bản Chát đạt 345 m3/s, mực nước hồ Bản Chát đạt 475.02 m; Hồ Bản Chát mở 01 cửa xả mặt;
- Lưu lượng vào hồ Thác Bà đạt 1000 m3/s, mực nước hồ Thác Bà đạt 52.49 m;
- Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang đạt 1400 m3/s, mực nước hồ Tuyên Quang đạt 109.44 m. Theo công điện số 29/CĐ-TW, hồ Tuyên Quang mở thêm cửa xả đáy số 2 lúc 11h ngày 6/8/2018.
- Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội tăng, có khả năng đạt mức 5.78m;
- Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại tăng, có khả năng đạt mức 2.25m;
Giá trị | Ngày | Giờ | Hồ Lai Châu | Hồ Sơn La | Hồ Hòa Bình | Hồ Huổi Quảng | Hồ Bản Chát | Hồ Thác Bà | Hồ Tuyên Quang | Hà Nội | Phả Lại | Tuyên Quang | Yên Bái | |||||||
Q đến (m3/s) | H (m) | Q đến (m3/s) | H (m) | Q đến (m3/s) | H (m) | Q đến (m3/s) | H (m) | Q đến (m3/s) | H (m) | Q đến (m3/s) | H (m) | Q đến (m3/s) | H (m) | H (m) | H (m) | H (m) | H (m) | |||
Thực đo | 04/8/2018 | 13 | 4282 | 294.94 | 6447 | 201.98 | 1638 | 106.00 | 427 | 370.03 | 374 | 475.05 | 850 | 51.74 | 1990 | 108.97 | 4.12 | 1.70 | 19.38 | 29.67 |
19 | 4024 | 294.93 | 5720 | 202.16 | 3982 | 106.02 | 1241 | 370.00 | 560 | 475.05 | 972 | 51.84 | 1859 | 109.27 | 4.24 | 1.74 | 19.39 | 29.63 | ||
05/8/2018 | 1 | 3487 | 294.84 | 5420 | 202.35 | 5545 | 106.16 | 612 | 370.02 | 438 | 475.02 | 1271 | 51.97 | 1503 | 109.49 | 4.54 | 1.80 | 19.39 | 29.68 | |
7 | 3446 | 294.93 | 5285 | 202.68 | 3986 | 106.20 | 354 | 370.01 | 375 | 475.05 | 1267 | 52.12 | 1504 | 109.67 | 4.80 | 1.86 | 19.20 | 29.51 | ||
Dự báo | 13 | 3331 | 294.72 | 5030 | 202.74 | 4470 | 106.26 | 565 | 369.99 | 397 | 475.04 | 1100 | 52.25 | 1600 | 109.75 | 4.96 | 1.93 | 19.17 | 29.36 | |
19 | 3243 | 294.51 | 4870 | 202.86 | 3980 | 106.28 | 845 | 370.01 | 540 | 475.02 | 1015 | 52.33 | 1530 | 109.67 | 5.14 | 2.02 | 19.56 | 29.28 | ||
06/8/2018 | 1 | 3054 | 294.26 | 4620 | 203.03 | 5260 | 106.37 | 615 | 370.03 | 421 | 475.03 | 950 | 52.41 | 1470 | 109.52 | 5.48 | 2.14 | 19.88 | 29.33 | |
7 | 2851 | 293.90 | 4380 | 203.12 | 3820 | 106.42 | 375 | 370.02 | 345 | 475.02 | 1000 | 52.49 | 1400 | 109.44 | 5.78 | 2.25 | 19.96 | 29.18 | ||
13 | 2652 | 293.62 | 4020 | 203.21 | 4290 | 106.43 | 535 | 370.01 | 378 | 475.02 | 935 | 52.58 | 1330 | 109.37 | 5.92 | 2.33 | 20.00 | 29.05 | ||
19 | 2430 | 293.35 | 3980 | 203.23 | 4020 | 106.45 | 675 | 370.01 | 550 | 475.02 | 875 | 52.64 | 1385 | 109.07 | 6.10 | 2.44 | 20.10 | 29.00 | ||
07/8/2018 | 1 | 2245 | 293.11 | 3760 | 203.30 | 5140 | 106.53 | 537 | 370.00 | 415 | 475.03 | 800 | 52.70 | 1400 | 108.98 | 6.40 | 2.57 | 20.30 | 29.10 | |
7 | 2046 | 292.84 | 3610 | 203.37 | 3750 | 106.57 | 368 | 370.01 | 365 | 475.03 | 850 | 52.77 | 1325 | 108.80 | 6.70 | 2.70 | 20.45 | 28.95 |