BẢN TIN DỰ BÁO THUỶ VĂN
(Dự báo cho vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng)
Nhận xét tình hình thủy văn 24 giờ qua: (tại thời điểm 7h /6/8/2023):
– Lưu lượng vào hồ Lai Châu đạt 1234m3/s. mực nước hồ Lai Châu đạt 293.87m
– Lưu lượng vào hồ Sơn La khoảng 3522 m3/s. mực nước hồ Sơn La khoảng 196.82m;
– Lưu lượng vào hồ Hoà Bình đạt 3776 m3/s. mực nước hồ Hoà Bình đạt 100.24m;
– Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng đạt 703m3/s. mực nước hồ Huổi Quảng đạt 370.00m;
– Lưu lượng vào hồ Bản Chát đạt 741.1m3/s. mực nước hồ Bản Chát đạt 454.35m;
– Lưu lượng vào hồ Thác Bà đạt 180m3/s. mực nước hồ Thác Bà đạt 49.04m;
Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang đạt 585m3/s. mực nước hồ Tuyên Quang đạt 102.79m;
– Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội biến đổi, đang ở mức 2.50 m;
– Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại biến đổi, đang ở mức 1.67 m;
Dự báo trong 24 giờ tới (tại thời điểm 7h/7/8/2023):
– Lưu lượng vào hồ Lai Châu khoảng 1212m3/s. mực nước hồ Lai Châu khoảng 293.36m;
– Lưu lượng vào hồ Sơn La khoảng 2787m3/s. mực nước hồ Sơn La khoảng 197.26m;
– Lưu lượng vào hồ Hoà Bình khoảng 3258 m3/s. mực nước hồ Hoà Bình khoảng 100.66m;
– Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng khoảng 353m3/s mực nước hồ Huổi Quảng khoảng 369.93m;
– Lưu lượng vào hồ Bản Chát khoảng 612m3/s. mực nước hồ Bản Chát khoảng 457.17m;
– Lưu lượng vào hồ Thác Bà khoảng 195m3/s mực nước hồ Thác Bà khoảng 49.17m;
– Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang khoảng 615m3/s. mực nước hồ Tuyên Quang khoảng 102.36m;
– Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội biến đổi. có khả năng khoảng 2.86m;
– Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại biến đổi. có khả năng khoảng 1.45m;
Giá trị |
Ngày |
Giờ |
Hồ Lai Châu |
Hồ Sơn La |
Hồ Hòa Bình |
Hồ Huổi Quảng |
Hồ Bản Chát |
Hồ Thác Bà |
Hồ Tuyên Quang |
Hà Nội |
Phả Lại |
Tuyên Quang |
Yên Bái |
|||||||
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
|||
Thực đo |
4/8/2023 |
13 |
900 |
292.16 |
3058 |
196.25 |
3729 |
99.53 |
96.4 |
369.60 |
373.1 |
453.22 |
209 |
48.93 |
585 |
102.33 |
2.06 |
1.23 |
15.54 |
26.86 |
19 |
2328 |
292.18 |
3659 |
196.26 |
4366 |
99.71 |
524.5 |
369.69 |
744.5 |
453.50 |
250 |
48.98 |
696 |
102.37 |
1.94 |
1.33 |
14.44 |
26.65 |
||
5/8/2023 |
1 |
2054 |
292.94 |
4856 |
196.45 |
4789 |
99.99 |
949.0 |
370.27 |
723.3 |
453.91 |
205 |
49.01 |
512 |
102.55 |
2.38 |
1.88 |
14.46 |
26.45 |
|
7 |
1234 |
293.87 |
3522 |
196.82 |
3776 |
100.24 |
703.0 |
370.00 |
741.1 |
454.35 |
180 |
49.04 |
585 |
102.79 |
2.50 |
1.67 |
15.40 |
26.78 |
||
Dự báo |
13 |
1515 |
294.18 |
2964 |
196.84 |
2874 |
100.30 |
374.0 |
369.98 |
778.0 |
454.92 |
142 |
49.06 |
675 |
103.02 |
2.35 |
1.40 |
15.08 |
26.70 |
|
19 |
1366 |
294.10 |
3245 |
196.83 |
3546 |
100.41 |
432.0 |
369.97 |
738.0 |
455.48 |
161 |
49.09 |
622 |
103.08 |
2.30 |
1.30 |
14.63 |
26.68 |
||
6/8/2023 |
1 |
1423 |
294.00 |
3526 |
197.04 |
3752 |
100.57 |
382.0 |
369.97 |
706.0 |
456.02 |
209 |
49.14 |
680 |
103.09 |
2.62 |
1.60 |
14.69 |
26.81 |
|
7 |
1212 |
293.84 |
2787 |
197.26 |
3258 |
100.66 |
353.0 |
369.93 |
612.0 |
457.17 |
195 |
49.17 |
615 |
103.36 |
2.86 |
1.45 |
15.28 |
27.02 |
||
13 |
1186 |
293.62 |
2823 |
197.28 |
2645 |
100.71 |
330.0 |
369.95 |
570.0 |
457.39 |
211 |
49.20 |
697 |
103.60 |
2.52 |
1.35 |
14.85 |
27.08 |
||
19 |
1356 |
293.45 |
3051 |
197.25 |
3289 |
100.79 |
365.0 |
370.00 |
530.0 |
457.59 |
228 |
49.23 |
670 |
103.67 |
2.44 |
1.20 |
14.48 |
26.88 |
||
7/8/2023 |
1 |
1527 |
293.39 |
3257 |
197.43 |
3561 |
100.92 |
310.0 |
369.96 |
490.0 |
457.78 |
295 |
49.29 |
734 |
103.71 |
2.50 |
1.30 |
14.72 |
26.74 |
|
7 |
1420 |
293.34 |
2638 |
197.62 |
3121 |
101.01 |
280.0 |
369.91 |
450.0 |
457.95 |
277 |
49.32 |
687 |
104.00 |
2.60 |
1.26 |
15.14 |
26.80 |