BẢN TIN DỰ BÁO THUỶ VĂN
(Dự báo cho vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng)
Nhận xét tình hình thủy văn 24 giờ qua: (tại thời điểm 7h /18/7/2023):
– Lưu lượng vào hồ Lai Châu đạt 396m3/s. mực nước hồ Lai Châu đạt 281.81m
– Lưu lượng vào hồ Sơn La khoảng 1340 m3/s. mực nước hồ Sơn La khoảng 195.55m;
– Lưu lượng vào hồ Hoà Bình đạt 3360 m3/s. mực nước hồ Hoà Bình đạt 95.78m;
– Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng đạt 27.8m3/s. mực nước hồ Huổi Quảng đạt 368.99m;
– Lưu lượng vào hồ Bản Chát đạt 79m3/s. mực nước hồ Bản Chát đạt 449.54m;
– Lưu lượng vào hồ Thác Bà đạt 210m3/s. mực nước hồ Thác Bà đạt 48.77m;
Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang đạt 371m3/s. mực nước hồ Tuyên Quang đạt 99.20m;
– Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội biến đổi, đang ở mức 1.82 m;
– Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại biến đổi, đang ở mức 0.74 m;
Dự báo trong 24 giờ tới (tại thời điểm 7h/19/7/2023):
– Lưu lượng vào hồ Lai Châu khoảng 1280m3/s. mực nước hồ Lai Châu khoảng 281.18m;
– Lưu lượng vào hồ Sơn La khoảng 1923 m3/s. mực nước hồ Sơn La khoảng 195.18m;
– Lưu lượng vào hồ Hoà Bình khoảng 3852 m3/s. mực nước hồ Hoà Bình khoảng 96.46m;
– Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng khoảng 188m3/s. mực nước hồ Huổi Quảng khoảng 369.05m;
– Lưu lượng vào hồ Bản Chát khoảng 164m3/s. mực nước hồ Bản Chát khoảng 449.37m;
– Lưu lượng vào hồ Thác Bà khoảng 336m3/s. mực nước hồ Thác Bà khoảng 48.86m;
– Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang khoảng 1205m3/s. mực nước hồ Tuyên Quang khoảng 99.34m;
– Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội biến đổi. có khả năng khoảng 2.17m;
– Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại biến đổi. có khả năng khoảng 0.89m;
Giá trị |
Ngày |
Giờ |
Hồ Lai Châu |
Hồ Sơn La |
Hồ Hòa Bình |
Hồ Huổi Quảng |
Hồ Bản Chát |
Hồ Thác Bà |
Hồ Tuyên Quang |
Hà Nội |
Phả Lại |
Tuyên Quang |
Yên Bái |
|||||||
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
|||
Thực đo |
17/7/2023 |
13 |
613 |
282.20 |
2261 |
195.97 |
381 |
95.55 |
339.3 |
369.22 |
121.6 |
449.65 |
208 |
48.73 |
301 |
99.74 |
1.02 |
0.28 |
14.99 |
25.40 |
19 |
999 |
281.67 |
2253 |
195.90 |
2816 |
95.60 |
99.3 |
369.11 |
91.3 |
449.58 |
190 |
48.75 |
366 |
99.52 |
1.62 |
1.29 |
14.66 |
25.01 |
||
18/7/2023 |
1 |
1037 |
281.63 |
2117 |
195.75 |
3350 |
95.66 |
297.4 |
368.98 |
122.5 |
449.51 |
205 |
48.77 |
493 |
99.38 |
2.02 |
1.29 |
15.08 |
25.02 |
|
7 |
396 |
281.81 |
1340 |
195.55 |
3360 |
95.78 |
27.8 |
368.99 |
79.0 |
449.54 |
210 |
48.77 |
371 |
99.20 |
1.82 |
0.74 |
15.29 |
24.97 |
||
Dự báo |
13 |
522 |
281.49 |
1745 |
195.46 |
3475 |
95.92 |
136.0 |
368.71 |
102.0 |
449.47 |
226 |
48.78 |
515 |
99.05 |
1.60 |
0.18 |
15.31 |
24.95 |
|
19 |
760 |
281.12 |
2474 |
195.35 |
3874 |
96.11 |
107.0 |
368.49 |
89.0 |
449.35 |
272 |
48.80 |
852 |
99.04 |
1.96 |
1.48 |
15.27 |
25.00 |
||
19/7/2023 |
1 |
1155 |
281.07 |
2556 |
195.27 |
4027 |
96.30 |
156.0 |
368.67 |
127.0 |
449.30 |
299 |
48.83 |
1060 |
99.15 |
2.34 |
1.40 |
15.38 |
25.33 |
|
7 |
1280 |
281.18 |
1923 |
195.18 |
3852 |
96.46 |
188.0 |
369.05 |
164.0 |
449.37 |
336 |
48.86 |
1205 |
99.34 |
2.17 |
0.89 |
15.82 |
25.64 |
||
13 |
1023 |
281.04 |
2268 |
195.12 |
3571 |
96.61 |
170.0 |
369.00 |
190.0 |
449.40 |
251 |
48.88 |
1010 |
99.51 |
1.95 |
0.66 |
15.91 |
25.69 |
||
19 |
1190 |
280.54 |
2156 |
194.98 |
3659 |
96.78 |
200.0 |
368.94 |
165.0 |
449.35 |
262 |
48.90 |
1030 |
99.64 |
2.05 |
1.60 |
15.98 |
25.58 |
||
20/7/2023 |
1 |
1123 |
280.64 |
2048 |
194.83 |
3167 |
96.87 |
235.0 |
368.87 |
200.0 |
449.30 |
316 |
48.93 |
1154 |
99.81 |
2.50 |
1.52 |
16.11 |
25.64 |
|
7 |
1050 |
280.67 |
1673 |
194.71 |
2783 |
96.91 |
260.0 |
369.08 |
230.0 |
449.28 |
339 |
48.95 |
980 |
99.96 |
2.47 |
1.28 |
16.32 |
25.70 |