BẢN TIN DỰ BÁO THUỶ VĂN
(Dự báo cho vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng)
Nhận xét tình hình thủy văn 24 giờ qua: (tại thời điểm 7h /24/6/2023):
– Lưu lượng vào hồ Lai Châu đạt631m3/s. mực nước hồ Lai Châu đạt 286.41m;
– Lưu lượng vào hồ Sơn La đạt 1105 m3/s. mực nước hồ Sơn La đạt 180.74 m;
– Lưu lượng vào hồ Hoà Bình đạt 40 m3/s. mực nước hồ Hoà Bình đạt 101.65 m;
– Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng đạt 138.1m3/s. mực nước hồ Huổi Quảng đạt 369.95m;
– Lưu lượng vào hồ Bản Chát đạt 849.9m3/s. mực nước hồ Bản Chát đạt 441.80m;
– Lưu lượng vào hồ Thác Bà đạt 105m3/s. mực nước hồ Thác Bà đạt 46.85m;
Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang đạt 1492m3/s. mực nước hồ Tuyên Quang đạt 99.73m;
– Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội biến đổi, đang ở mức 1.36 m;
– Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại biến đổi, đang ở mức 0.99 m;
Dự báo trong 24 giờ tới (tại thời điểm 7h/25/6/2023):
– Lưu lượng vào hồ Lai Châu khoảng 710m3/s. mực nước hồ Lai Châu khoảng 288.09m;
– Lưu lượng vào hồ Sơn La khoảng 1048m3/s. mực nước hồ Sơn La khoảng 181.46m;
– Lưu lượng vào hồ Hoà Bình khoảng 642 m3/s. mực nước hồ Hoà Bình khoảng 101.80m;
– Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng khoảng 208m3/s. mực nước hồ Huổi Quảng khoảng 369.94m;
– Lưu lượng vào hồ Bản Chát khoảng 935m3/s. mực nước hồ Bản Chát khoảng 445.18m;
– Lưu lượng vào hồ Thác Bà khoảng 94m3/s. mực nước hồ Thác Bà khoảng 46.92m;
– Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang khoảng 815m3/s. mực nước hồ Tuyên Quang khoảng 101.44m;
– Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội biến đổi. có khả năng khoảng 1.26m;
– Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại biến đổi. có khả năng khoảng 0.97m;
Giá trị |
Ngày |
Giờ |
Hồ Lai Châu |
Hồ Sơn La |
Hồ Hòa Bình |
Hồ Huổi Quảng |
Hồ Bản Chát |
Hồ Thác Bà |
Hồ Tuyên Quang |
Hà Nội |
Phả Lại |
Tuyên Quang |
Yên Bái |
|||||||
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
|||
Thực đo |
23/6/2023 |
13 |
990 |
285.41 |
324 |
180.46 |
222 |
101.63 |
5.3 |
369.67 |
597.4 |
440.73 |
125 |
46.79 |
935 |
98.69 |
1.16 |
0.51 |
13.63 |
24.70 |
19 |
272 |
285.75 |
468 |
180.56 |
363 |
101.60 |
50.8 |
369.78 |
464.8 |
441.15 |
80 |
46.80 |
625 |
99.00 |
0.84 |
0.75 |
14.13 |
24.61 |
||
24/6/2023 |
1 |
631 |
286.04 |
423 |
180.62 |
522 |
101.62 |
50.8 |
369.90 |
299.8 |
441.40 |
97 |
46.83 |
501 |
99.26 |
1.54 |
1.41 |
14.57 |
24.66 |
|
7 |
631 |
286.41 |
1105 |
180.74 |
40 |
101.65 |
138.1 |
369.95 |
849.9 |
441.80 |
105 |
46.85 |
1492 |
99.73 |
1.36 |
0.99 |
14.16 |
24.86 |
||
Dự báo |
13 |
615 |
286.80 |
1328 |
180.95 |
543 |
101.68 |
303.0 |
369.99 |
1222.0 |
442.74 |
112 |
46.87 |
1286 |
100.31 |
1.12 |
0.67 |
14.30 |
24.90 |
|
19 |
754 |
287.23 |
1067 |
181.12 |
783 |
101.71 |
347.0 |
369.98 |
1244.0 |
443.64 |
95 |
46.89 |
956 |
100.77 |
0,.0 |
0.63 |
15.02 |
24.96 |
||
25/6/2023 |
1 |
643 |
287.66 |
1246 |
181.30 |
939 |
101.76 |
233.0 |
369.93 |
1016.0 |
444.48 |
67 |
46.90 |
752 |
101.11 |
1.40 |
1.38 |
15.14 |
25.07 |
|
7 |
710 |
288.09 |
1048 |
181.46 |
642 |
101.80 |
208.0 |
369.94 |
935.0 |
445.18 |
94 |
46.92 |
815 |
101.44 |
1.26 |
0.97 |
15.10 |
25.13 |
||
13 |
675 |
288.52 |
875 |
181.60 |
487 |
101.82 |
175.0 |
369.95 |
1100.0 |
445.95 |
88 |
46.94 |
610 |
101.72 |
0.96 |
0.72 |
14.87 |
25.10 |
||
19 |
620 |
288.92 |
624 |
181.71 |
528 |
101.85 |
190.0 |
369.93 |
975.0 |
446.70 |
61 |
46.95 |
760 |
102.01 |
0.84 |
0.65 |
14.58 |
25.02 |
||
26/6/2023 |
1 |
512 |
289.26 |
582 |
181.79 |
471 |
101.87 |
160.0 |
369.95 |
820.0 |
447.33 |
57 |
46.96 |
812 |
102.34 |
1.47 |
1.40 |
14.38 |
24.87 |
|
7 |
578 |
289.61 |
614 |
181.88 |
382 |
101.89 |
140.0 |
369.90 |
770.0 |
447.90 |
49 |
46.97 |
625 |
102.63 |
1.30 |
0.89 |
14.12 |
24.70 |