BẢN TIN DỰ BÁO THUỶ VĂN
(Dự báo cho vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng)
Nhận xét tình hình thủy văn 24 giờ qua: (tại thời điểm 7h /5/8/2023):
– Lưu lượng vào hồ Lai Châu đạt 1339m3/s. mực nước hồ Lai Châu đạt 292.13m
– Lưu lượng vào hồ Sơn La khoảng 2068 m3/s. mực nước hồ Sơn La khoảng 196.19m;
– Lưu lượng vào hồ Hoà Bình đạt 4158 m3/s. mực nước hồ Hoà Bình đạt 99.14m;
– Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng đạt 153.9m3/s. mực nước hồ Huổi Quảng đạt 369.45m;
– Lưu lượng vào hồ Bản Chát đạt 457.2m3/s. mực nước hồ Bản Chát đạt 452.99m;
– Lưu lượng vào hồ Thác Bà đạt 208m3/s. mực nước hồ Thác Bà đạt 48.89m;
Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang đạt 512m3/s. mực nước hồ Tuyên Quang đạt 102.11m;
– Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội biến đổi, đang ở mức 2.22 m;
– Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại biến đổi, đang ở mức 1.50 m;
Dự báo trong 24 giờ tới (tại thời điểm 7h/6/8/2023):
– Lưu lượng vào hồ Lai Châu khoảng 1556m3/s. mực nước hồ Lai Châu khoảng 293.54m;
– Lưu lượng vào hồ Sơn La khoảng 1895m3/s. mực nước hồ Sơn La khoảng 196.31m;
– Lưu lượng vào hồ Hoà Bình khoảng 3267 m3/s. mực nước hồ Hoà Bình khoảng 100.37m;
– Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng khoảng 178m3/s mực nước hồ Huổi Quảng khoảng 369.59m;
– Lưu lượng vào hồ Bản Chát khoảng 326m3/s. mực nước hồ Bản Chát khoảng 454.24m;
– Lưu lượng vào hồ Thác Bà khoảng 264m3/s mực nước hồ Thác Bà khoảng 49.05m;
– Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang khoảng 480m3/s. mực nước hồ Tuyên Quang khoảng 102.36m;
– Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội biến đổi. có khả năng khoảng 2.24m;
– Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại biến đổi. có khả năng khoảng 1.53m;
Giá trị |
Ngày |
Giờ |
Hồ Lai Châu |
Hồ Sơn La |
Hồ Hòa Bình |
Hồ Huổi Quảng |
Hồ Bản Chát |
Hồ Thác Bà |
Hồ Tuyên Quang |
Hà Nội |
Phả Lại |
Tuyên Quang |
Yên Bái |
|||||||
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
|||
Thực đo |
4/8/2023 |
13 |
908 |
291.64 |
2632 |
196.19 |
3131 |
98.17 |
50.8 |
369.87 |
198.4 |
452.10 |
205 |
48.71 |
604 |
101.87 |
1.56 |
0.79 |
15.24 |
27.67 |
19 |
1951 |
291.36 |
3272 |
196.13 |
3193 |
98.38 |
114.1 |
369.62 |
229.4 |
452.22 |
295 |
48.77 |
631 |
101.85 |
1.56 |
1.39 |
15.41 |
27.42 |
||
5/8/2023 |
1 |
1799 |
291.46 |
3531 |
196.13 |
3650 |
98.69 |
244.6 |
369.65 |
716.0 |
452.64 |
379 |
48.86 |
512 |
101.90 |
2.32 |
1.87 |
15.45 |
27.11 |
|
7 |
1339 |
292.13 |
2068 |
196.19 |
4158 |
99.14 |
153.9 |
369.45 |
457.2 |
452.99 |
208 |
48.89 |
512 |
102.11 |
2.22 |
1.50 |
15.96 |
27.00 |
||
Dự báo |
13 |
1525 |
292.27 |
2543 |
196.21 |
4357 |
99.52 |
124.0 |
369.32 |
383.0 |
453.30 |
244 |
48.92 |
764 |
102.14 |
1.82 |
1.03 |
15.62 |
27.06 |
|
19 |
1966 |
292.41 |
2876 |
196.25 |
4032 |
99.71 |
189.0 |
369.18 |
412.0 |
453.59 |
219 |
48.95 |
622 |
102.11 |
1.90 |
1.40 |
15.33 |
26.91 |
||
6/8/2023 |
1 |
1723 |
292.95 |
2958 |
196.33 |
3659 |
100.06 |
297.0 |
369.47 |
505.0 |
453.94 |
256 |
48.99 |
705 |
102.13 |
2.29 |
1.90 |
15.41 |
26.76 |
|
7 |
1356 |
293.54 |
1895 |
196.31 |
3267 |
100.37 |
178.0 |
369.59 |
326.0 |
454.24 |
264 |
49.05 |
480 |
102.36 |
2.24 |
1.53 |
15.75 |
26.68 |
||
13 |
1846 |
293.85 |
2278 |
196.29 |
3428 |
100.69 |
160.0 |
369.32 |
300.0 |
454.47 |
275 |
49.09 |
525 |
102.54 |
1.95 |
1.20 |
15.52 |
26.59 |
||
19 |
1722 |
293.99 |
2557 |
196.30 |
3618 |
101.03 |
225.0 |
369.49 |
340.0 |
454.71 |
236 |
49.13 |
610 |
102.57 |
1.86 |
1.10 |
15.36 |
26.44 |
||
7/8/2023 |
1 |
1527 |
294.40 |
2461 |
196.32 |
3025 |
101.32 |
310.0 |
369.72 |
450.0 |
455.01 |
329 |
49.19 |
742 |
102.60 |
2.15 |
1.50 |
15.39 |
26.51 |
|
7 |
1320 |
294.94 |
2136 |
196.34 |
2864 |
101.58 |
200.0 |
369.59 |
280.0 |
455.27 |
271 |
49.23 |
577 |
102.86 |
2.10 |
1.27 |
15.68 |
26.59 |