BẢN TIN DỰ BÁO THUỶ VĂN
(Dự báo cho vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng)
Nhận xét tình hình thủy văn 24 giờ qua: (tại thời điểm 7h /3/8/2023):
– Lưu lượng vào hồ Lai Châu đạt 780m3/s. mực nước hồ Lai Châu đạt 291.42m
– Lưu lượng vào hồ Sơn La khoảng 2586 m3/s. mực nước hồ Sơn La khoảng 195.17m;
– Lưu lượng vào hồ Hoà Bình đạt 746 m3/s. mực nước hồ Hoà Bình đạt 97.25m;
– Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng đạt 96.4m3/s. mực nước hồ Huổi Quảng đạt 369.65m;
– Lưu lượng vào hồ Bản Chát đạt 284.7m3/s. mực nước hồ Bản Chát đạt 451.32m;
– Lưu lượng vào hồ Thác Bà đạt 220m3/s. mực nước hồ Thác Bà đạt 48.47m;
Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang đạt 592m3/s. mực nước hồ Tuyên Quang đạt 101.71m;
– Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội biến đổi, đang ở mức 1.68 m;
– Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại biến đổi, đang ở mức 0.98 m;
Dự báo trong 24 giờ tới (tại thời điểm 7h/4/8/2023):
– Lưu lượng vào hồ Lai Châu khoảng 1250m3/s. mực nước hồ Lai Châu khoảng 291.24m;
– Lưu lượng vào hồ Sơn La khoảng 2257m3/s. mực nước hồ Sơn La khoảng 195.78m;
– Lưu lượng vào hồ Hoà Bình khoảng 1022 m3/s. mực nước hồ Hoà Bình khoảng 97.69m;
– Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng khoảng 103m3/s mực nước hồ Huổi Quảng khoảng 369.95m;
– Lưu lượng vào hồ Bản Chát khoảng 304m3/s. mực nước hồ Bản Chát khoảng 452.11m;
– Lưu lượng vào hồ Thác Bà khoảng 225m3/s mực nước hồ Thác Bà khoảng 48.60m;
– Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang khoảng 589m3/s. mực nước hồ Tuyên Quang khoảng 101.86m;
– Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội biến đổi. có khả năng khoảng 1.78m;
– Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại biến đổi. có khả năng khoảng 1.11m;
Giá trị |
Ngày |
Giờ |
Hồ Lai Châu |
Hồ Sơn La |
Hồ Hòa Bình |
Hồ Huổi Quảng |
Hồ Bản Chát |
Hồ Thác Bà |
Hồ Tuyên Quang |
Hà Nội |
Phả Lại |
Tuyên Quang |
Yên Bái |
|||||||
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
|||
Thực đo |
2/8/2023 |
13 |
2747 |
291.48 |
1023 |
194.42 |
92 |
96.89 |
96.4 |
369.61 |
248.1 |
450.69 |
319 |
48.32 |
658 |
101.11 |
1.24 |
0.44 |
14.03 |
26.57 |
19 |
926 |
291.48 |
2581 |
194.58 |
700 |
96.88 |
99.6 |
369.52 |
327.0 |
450.90 |
250 |
48.35 |
585 |
101.34 |
1.72 |
1.48 |
14.03 |
26.83 |
||
3/8/2023 |
1 |
1625 |
291.44 |
2762 |
194.89 |
2607 |
97.08 |
96.4 |
369.40 |
325.1 |
451.14 |
306 |
48.42 |
665 |
101.56 |
2.12 |
1.56 |
14.17 |
27.16 |
|
7 |
780 |
291.42 |
2586 |
195.17 |
746 |
97.25 |
96.4 |
369.65 |
284.7 |
451.32 |
220 |
48.47 |
592 |
101.71 |
1.68 |
0.98 |
14.38 |
27.38 |
||
Dự báo |
13 |
1763 |
291.34 |
2654 |
195.29 |
1165 |
97.31 |
91.0 |
369.83 |
332.0 |
451.47 |
192 |
48.50 |
685 |
101.84 |
1.33 |
0.38 |
14.35 |
27.40 |
|
19 |
1285 |
291.30 |
2546 |
195.38 |
1543 |
97.39 |
102.0 |
369.74 |
373.0 |
451.63 |
190 |
48.53 |
714 |
101.92 |
1.60 |
1.38 |
14.42 |
27.44 |
||
4/8/2023 |
1 |
1454 |
291.19 |
2628 |
195.60 |
2434 |
97.61 |
97.0 |
369.74 |
362.0 |
451.87 |
242 |
48.57 |
650 |
101.90 |
2.20 |
1.68 |
14.58 |
27.11 |
|
7 |
1250 |
291.24 |
2257 |
195.78 |
1022 |
97.69 |
103.0 |
369.95 |
304.0 |
452.11 |
225 |
48.60 |
589 |
101.86 |
1.78 |
1.11 |
14.72 |
26.98 |
||
13 |
1355 |
291.22 |
2341 |
195.93 |
1357 |
97.77 |
85.0 |
369.71 |
345.0 |
452.29 |
211 |
48.63 |
655 |
101.93 |
1.50 |
0.59 |
14.56 |
26.78 |
||
19 |
1450 |
291.13 |
2475 |
196.01 |
1638 |
97.88 |
97.0 |
369.30 |
385.0 |
452.47 |
199 |
48.65 |
706 |
102.01 |
2.18 |
1.28 |
14.48 |
26.64 |
||
5/8/2023 |
1 |
1627 |
291.12 |
2208 |
196.18 |
2561 |
98.12 |
120.0 |
369.32 |
355.0 |
452.70 |
206 |
48.69 |
612 |
101.97 |
1.94 |
1.77 |
14.57 |
26.47 |
|
7 |
1278 |
291.22 |
2069 |
196.34 |
1325 |
98.24 |
110.0 |
369.55 |
290.0 |
452.93 |
180 |
48.71 |
545 |
101.90 |
1.90 |
1.31 |
14.44 |
26.26 |