BẢN TIN DỰ BÁO THUỶ VĂN
(Dự báo cho vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng)
Nhận xét tình hình thủy văn 24 giờ qua: (tại thời điểm 7h /26/7/2023):
– Lưu lượng vào hồ Lai Châu đạt 553m3/s. mực nước hồ Lai Châu đạt 283.33m
– Lưu lượng vào hồ Sơn La khoảng 520 m3/s. mực nước hồ Sơn La khoảng 193.34m;
– Lưu lượng vào hồ Hoà Bình đạt 2759 m3/s. mực nước hồ Hoà Bình đạt 97.49m;
– Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng đạt 255.7m3/s. mực nước hồ Huổi Quảng đạt 368.58m;
– Lưu lượng vào hồ Bản Chát đạt 38.4m3/s. mực nước hồ Bản Chát đạt 450.08m;
– Lưu lượng vào hồ Thác Bà đạt 60m3/s. mực nước hồ Thác Bà đạt 48.28m;
Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang đạt 188m3/s. mực nước hồ Tuyên Quang đạt 99.02m;
– Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội biến đổi, đang ở mức 1.46 m;
– Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại biến đổi, đang ở mức 0.54 m;
Dự báo trong 24 giờ tới (tại thời điểm 7h/27/7/2023):
– Lưu lượng vào hồ Lai Châu khoảng 515m3/s. mực nước hồ Lai Châu khoảng 283.66m;
– Lưu lượng vào hồ Sơn La khoảng 581 m3/s. mực nước hồ Sơn La khoảng 192.84m;
– Lưu lượng vào hồ Hoà Bình khoảng 2571 m3/s. mực nước hồ Hoà Bình khoảng 97.99m;
– Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng khoảng 237m3/s. mực nước hồ Huổi Quảng khoảng 369.00m;
– Lưu lượng vào hồ Bản Chát khoảng 68m3/s. mực nước hồ Bản Chát khoảng 450.03m;
– Lưu lượng vào hồ Thác Bà khoảng 110m3/s mực nước hồ Thác Bà khoảng 48.15m;
– Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang khoảng 202m3/s. mực nước hồ Tuyên Quang khoảng 98.74m;
– Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội biến đổi. có khả năng khoảng 1.42m;
– Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại biến đổi. có khả năng khoảng 0.52m;
Giá trị |
Ngày |
Giờ |
Hồ Lai Châu |
Hồ Sơn La |
Hồ Hòa Bình |
Hồ Huổi Quảng |
Hồ Bản Chát |
Hồ Thác Bà |
Hồ Tuyên Quang |
Hà Nội |
Phả Lại |
Tuyên Quang |
Yên Bái |
|||||||
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
|||
Thực đo |
25/7/2023 |
13 |
265 |
283.27 |
2181 |
193.76 |
1094 |
97.09 |
260.0 |
368.64 |
37.4 |
450.32 |
118 |
48.44 |
250 |
98.99 |
1.26 |
0.32 |
14.67 |
25.12 |
19 |
427 |
282.76 |
2015 |
193.73 |
2837 |
97.12 |
88.7 |
368.55 |
104.4 |
450.26 |
95 |
48.38 |
126 |
98.90 |
1.16 |
0.46 |
14.48 |
25.02 |
||
26/7/2023 |
1 |
1018 |
282.78 |
1192 |
193.52 |
2388 |
97.23 |
293.0 |
368.41 |
107.0 |
450.19 |
60 |
48.33 |
188 |
98.91 |
1.46 |
0.79 |
14.15 |
24.74 |
|
7 |
553 |
283.33 |
520 |
193.34 |
2759 |
97.49 |
255.7 |
368.58 |
38.4 |
450.08 |
60 |
48.28 |
188 |
99.02 |
1.46 |
0.54 |
13.91 |
25.01 |
||
Dự báo |
13 |
310 |
283.11 |
1456 |
193.25 |
2576 |
97.55 |
243.0 |
368.95 |
37.0 |
449.92 |
81 |
48.25 |
235 |
98.99 |
1.41 |
0.42 |
14.46 |
25.11 |
|
19 |
480 |
282.89 |
1784 |
193.17 |
2953 |
97.70 |
98.0 |
369.04 |
104.0 |
449.89 |
76 |
48.21 |
150 |
98.74 |
1.33 |
0.47 |
14.34 |
25.07 |
||
27/7/2023 |
1 |
954 |
283.22 |
1065 |
192.93 |
2487 |
97.81 |
279.0 |
368.91 |
111.0 |
449.97 |
94 |
48.18 |
195 |
98.65 |
1.45 |
0.70 |
14.12 |
24.85 |
|
7 |
515 |
283.66 |
581 |
192.84 |
2571 |
97.99 |
237.0 |
369.00 |
68.0 |
450.03 |
110 |
48.15 |
202 |
98.74 |
1.42 |
0.52 |
13.90 |
25.00 |
||
13 |
315 |
283.34 |
1673 |
192.76 |
2684 |
98.06 |
235.0 |
369.32 |
60.0 |
450.08 |
102 |
48.17 |
215 |
98.78 |
1.36 |
0.67 |
14.52 |
25.08 |
||
19 |
687 |
282.88 |
1837 |
192.69 |
2885 |
98.21 |
105.0 |
369.41 |
115.0 |
450.15 |
133 |
48.19 |
409 |
98.61 |
1.38 |
0.6 |
14.28 |
25.12 |
||
28/7/2023 |
1 |
1160 |
283.21 |
1118 |
192.45 |
2523 |
98.33 |
260.0 |
369.27 |
120.0 |
450.12 |
176 |
48.22 |
750 |
98.68 |
1.38 |
0.64 |
14.36 |
25.36 |
|
7 |
905 |
283.84 |
605 |
192.38 |
2418 |
98.48 |
220.0 |
369.01 |
80.0 |
450.00 |
189 |
48.25 |
652 |
98.84 |
1.31 |
0.41 |
14.67 |
25.48 |