BẢN TIN DỰ BÁO THUỶ VĂN
(Dự báo cho vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng)
Nhận xét tình hình thủy văn 24 giờ qua: (tại thời điểm 7h /04/7/2023):
– Lưu lượng vào hồ Lai Châu đạt 744m3/s. mực nước hồ Lai Châu đạt 293.24m;
– Lưu lượng vào hồ Sơn La đạt 1660 m3/s. mực nước hồ Sơn La đạt 187.38 m;
– Lưu lượng vào hồ Hoà Bình đạt 278 m3/s. mực nước hồ Hoà Bình đạt 99.68 m;
– Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng đạt 98.4m3/s. mực nước hồ Huổi Quảng đạt 368.79m;
– Lưu lượng vào hồ Bản Chát đạt 120.5m3/s. mực nước hồ Bản Chát đạt 447.30m;
– Lưu lượng vào hồ Thác Bà đạt 120m3/s. mực nước hồ Thác Bà đạt 48.04m;
Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang đạt 748m3/s. mực nước hồ Tuyên Quang đạt 103.99m;
– Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội biến đổi, đang ở mức 2.02 m;
– Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại biến đổi, đang ở mức 0.68 m;
Dự báo trong 24 giờ tới (tại thời điểm 7h/05/7/2023):
– Lưu lượng vào hồ Lai Châu khoảng 627m3/s. mực nước hồ Lai Châu khoảng 293.15m;
– Lưu lượng vào hồ Sơn La khoảng 1534 m3/s. mực nước hồ Sơn La khoảng 187.86m;
– Lưu lượng vào hồ Hoà Bình khoảng 372 m3/s. mực nước hồ Hoà Bình khoảng 99.65m;
– Lưu lượng vào hồ Huổi Quảng khoảng 106m3/s. mực nước hồ Huổi Quảng khoảng 368.85m;
– Lưu lượng vào hồ Bản Chát khoảng 137m3/s. mực nước hồ Bản Chát khoảng 447.74m;
– Lưu lượng vào hồ Thác Bà khoảng 141m3/s. mực nước hồ Thác Bà khoảng 48.06m;
– Lưu lượng vào hồ Tuyên Quang khoảng 705m3/s. mực nước hồ Tuyên Quang khoảng 104.11m;
– Mực nước hạ lưu sông Hồng tại trạm Hà Nội biến đổi. có khả năng khoảng 2.17m;
– Mực nước hạ lưu tại trạm Phả Lại biến đổi. có khả năng khoảng 0.90m;
Giá trị |
Ngày |
Giờ |
Hồ Lai Châu |
Hồ Sơn La |
Hồ Hòa Bình |
Hồ Huổi Quảng |
Hồ Bản Chát |
Hồ Thác Bà |
Hồ Tuyên Quang |
Hà Nội |
Phả Lại |
Tuyên Quang |
Yên Bái |
|||||||
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
Q đến (m3/s) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
H (m) |
|||
Thực đo |
03/7/2023 |
13 |
664 |
293.09 |
476 |
186.77 |
814 |
99.78 |
50.8 |
369.71 |
153.4 |
446.96 |
151 |
47.93 |
894 |
103.99 |
1.64 |
0.22 |
16.34 |
24.67 |
19 |
627 |
293.26 |
1389 |
186.92 |
626 |
99.69 |
50.8 |
369.86 |
193.8 |
447.12 |
165 |
47.96 |
820 |
104.01 |
2.08 |
0 |
17.42 |
24.78 |
||
04/7/2023 |
1 |
956 |
293.15 |
1748 |
187.09 |
721 |
99.72 |
75.5 |
369.36 |
138.8 |
447.22 |
180 |
48.01 |
748 |
104.01 |
2.24 |
1.21 |
17.48 |
24.95 |
|
7 |
744 |
293.24 |
1660 |
187.38 |
278 |
99.68 |
98.4 |
368.79 |
120.5 |
447.30 |
120 |
48.04 |
748 |
103.99 |
2.02 |
0.68 |
16.92 |
24.84 |
||
Dự báo |
13 |
644 |
293.10 |
876 |
187.40 |
845 |
99.56 |
50.8 |
368.81 |
143.0 |
447.40 |
191 |
48.06 |
885 |
104.02 |
1.76 |
0.20 |
17.24 |
24.98 |
|
19 |
587 |
293.15 |
1465 |
187.58 |
934 |
99.59 |
75.0 |
368.94 |
182.0 |
447.52 |
205 |
48.05 |
814 |
104.06 |
1.98 |
1.60 |
17.31 |
25.11 |
||
05/7/2023 |
1 |
715 |
293.21 |
1833 |
187.84 |
783 |
99.64 |
117.0 |
368.83 |
152.0 |
447.64 |
220 |
48.04 |
876 |
104.10 |
2.35 |
1.30 |
17.49 |
25.38 |
|
7 |
627 |
293.15 |
1534 |
187.86 |
372 |
99.65 |
106.0 |
368.85 |
137.0 |
447.74 |
141 |
48.06 |
705 |
104.11 |
2.17 |
0.90 |
17.10 |
25.44 |
||
13 |
633 |
293.04 |
951 |
187.89 |
947 |
99.54 |
75.0 |
369.04 |
155.0 |
447.85 |
150 |
48.08 |
641 |
104.08 |
1.94 |
0.30 |
17.15 |
25.18 |
||
19 |
521 |
292.96 |
1572 |
188.08 |
1054 |
99.59 |
95.0 |
369.20 |
190.0 |
447.98 |
165 |
48.06 |
585 |
104.02 |
2.00 |
1.50 |
17.07 |
24.89 |
||
06/7/2023 |
1 |
645 |
292.84 |
1765 |
188.32 |
791 |
99.65 |
125.0 |
369.10 |
160.0 |
448.11 |
141 |
48.05 |
622 |
103.96 |
2.47 |
1.66 |
17.12 |
24.76 |
|
7 |
534 |
292.66 |
1458 |
188.50 |
458 |
99.68 |
100.0 |
369.12 |
140.0 |
448.22 |
120 |
48.07 |
534 |
103.89 |
2.28 |
1.12 |
16.90 |
24.68 |